chuyển đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển đạt+
- To transmit, to communicate (higher level's ideas, orders)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển đạt"
- Những từ có chứa "chuyển đạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 575